Shin Nippon Biomedical Laboratories Cổ phiếu

Shin Nippon Biomedical Laboratories EBIT 2024

Shin Nippon Biomedical Laboratories EBIT

4,16 tỷ JPY

Ticker

2395.T

ISIN

JP3379950003

Mã WKN

A0BMJN

Năm 2024, EBIT của Shin Nippon Biomedical Laboratories là 4,16 tỷ JPY, tăng -20,64% so với EBIT 5,25 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Shin Nippon Biomedical Laboratories EBIT

NĂMEBIT (undefined JPY)
2027e6,53
2026e5,94
2025e5,47
20240,00
20230,01
20220,00
20210,00
20200,00
20190,00
2018-0,00
2017-0,00
2016-0,00
2015-0,00
2014-0,00
2013-0,00
2012-0,00
2011-0,00
20100,00
20090,00
20080,00
20070,00
20060,00
20050,00

Shin Nippon Biomedical Laboratories Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Shin Nippon Biomedical Laboratories, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Shin Nippon Biomedical Laboratories kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Shin Nippon Biomedical Laboratories, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Shin Nippon Biomedical Laboratories. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Shin Nippon Biomedical Laboratories. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Shin Nippon Biomedical Laboratories, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Shin Nippon Biomedical Laboratories.

Shin Nippon Biomedical Laboratories Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyShin Nippon Biomedical Laboratories Doanh thuShin Nippon Biomedical Laboratories EBITShin Nippon Biomedical Laboratories Lợi nhuận
2027e33,57 tỷ undefined6,53 Bio. undefined4,44 tỷ undefined
2026e31,31 tỷ undefined5,94 Bio. undefined3,88 tỷ undefined
2025e28,06 tỷ undefined5,47 Bio. undefined2,90 tỷ undefined
202426,45 tỷ undefined4,16 tỷ undefined5,53 tỷ undefined
202325,09 tỷ undefined5,25 tỷ undefined6,06 tỷ undefined
202217,75 tỷ undefined4,20 tỷ undefined7,13 tỷ undefined
202115,11 tỷ undefined2,53 tỷ undefined3,66 tỷ undefined
202014,56 tỷ undefined2,23 tỷ undefined2,55 tỷ undefined
201915,66 tỷ undefined829,80 tr.đ. undefined1,95 tỷ undefined
201816,60 tỷ undefined-697,47 tr.đ. undefined-3,56 tỷ undefined
201717,24 tỷ undefined-1,79 tỷ undefined-915,94 tr.đ. undefined
201614,75 tỷ undefined-3,86 tỷ undefined2,65 tỷ undefined
201517,84 tỷ undefined-636,30 tr.đ. undefined-1,39 tỷ undefined
201416,93 tỷ undefined-724,00 tr.đ. undefined-755,00 tr.đ. undefined
201317,15 tỷ undefined-1,43 tỷ undefined-1,15 tỷ undefined
201215,27 tỷ undefined-3,05 tỷ undefined-3,30 tỷ undefined
201117,37 tỷ undefined-79,00 tr.đ. undefined-1,44 tỷ undefined
201019,05 tỷ undefined1,10 tỷ undefined535,00 tr.đ. undefined
200919,54 tỷ undefined1,31 tỷ undefined-206,00 tr.đ. undefined
200819,65 tỷ undefined2,53 tỷ undefined600,00 tr.đ. undefined
200717,29 tỷ undefined1,87 tỷ undefined544,00 tr.đ. undefined
200613,81 tỷ undefined1,39 tỷ undefined267,00 tr.đ. undefined
200512,30 tỷ undefined276,00 tr.đ. undefined-472,00 tr.đ. undefined

Shin Nippon Biomedical Laboratories Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Shin Nippon Biomedical Laboratories chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Shin Nippon Biomedical Laboratories. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Shin Nippon Biomedical Laboratories còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Shin Nippon Biomedical Laboratories. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Shin Nippon Biomedical Laboratories giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Shin Nippon Biomedical Laboratories trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Shin Nippon Biomedical Laboratories. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Shin Nippon Biomedical Laboratories. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Shin Nippon Biomedical Laboratories. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Shin Nippon Biomedical Laboratories. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Shin Nippon Biomedical Laboratories Lịch sử biên lãi

Shin Nippon Biomedical Laboratories Biên lãi gộpShin Nippon Biomedical Laboratories Biên lợi nhuậnShin Nippon Biomedical Laboratories Biên lợi nhuận EBITShin Nippon Biomedical Laboratories Biên lợi nhuận
2027e54,00 %19.453,28 %13,23 %
2026e54,00 %18.960,08 %12,39 %
2025e54,00 %19.501,59 %10,33 %
202454,00 %15,74 %20,91 %
202352,00 %20,90 %24,15 %
202254,58 %23,64 %40,16 %
202149,99 %16,74 %24,23 %
202052,30 %15,30 %17,52 %
201939,45 %5,30 %12,46 %
201831,35 %-4,20 %-21,42 %
201725,28 %-10,39 %-5,31 %
201618,24 %-26,19 %17,94 %
201533,37 %-3,57 %-7,77 %
201433,96 %-4,28 %-4,46 %
201327,32 %-8,32 %-6,72 %
201221,58 %-19,96 %-21,63 %
201130,07 %-0,45 %-8,30 %
201032,68 %5,77 %2,81 %
200934,99 %6,72 %-1,05 %
200839,14 %12,85 %3,05 %
200738,75 %10,80 %3,15 %
200639,03 %10,03 %1,93 %
200532,82 %2,24 %-3,84 %

Shin Nippon Biomedical Laboratories Aktienanalyse

Shin Nippon Biomedical Laboratories làm gì?

Shin Nippon Biomedical Laboratories Ltd (SNBL) is a Japanese company that was founded in 1957. The company is headquartered in Tokyo, Japan. SNBL is an important player in the research and development industry, offering a wide range of services in the field of biomedical research. SNBL's business strategy is based on providing services to pharmaceutical companies and other medical institutions. The service portfolio includes both the development phase and the approval and post-marketing monitoring of drugs. SNBL offers a comprehensive service in this area, ranging from experimental planning to study implementation, report creation, and results analysis. The company has several geographical offices in Asia, Europe, and America to serve its customers worldwide. SNBL is divided into different divisions specializing in different areas of biomedical research. One important division is the Non-human Primates (NHP) research program. SNBL is able to provide a wide range of NHP species for research, ranging from rhesus monkeys to monkeys from China and Africa. These animals are used for research projects both for drug safety assessment and disease exploration. SNBL is also active in the field of genetic engineering, offering a wide range of services in this area. The company has several cell-based assay systems for drug development and experience in producing recombinant proteins for research. SNBL also offers analysis services for nucleic acids and proteins of all kinds and has extensive expertise in genotyping and gene expression analysis. Another pillar of SNBL's activities is toxicology and safety research. SNBL is a leading provider of toxicology studies, advising its clients on the design of animal safety assessment studies. The company also provides a wide range of non-GLP studies for toxicity evaluations. Additionally, SNBL is able to evaluate the results of toxicology studies and conduct risk analyses for specific products. SNBL also has its own drug development pipeline and has several products in development. One example is Nafamostat Mesilate, a drug being developed for the treatment of acute respiratory distress syndrome and acute pancreatitis. The company works closely with its clients to develop customized solutions for their specific research needs. SNBL's products and services make a significant contribution to the biomedical research industry and have worldwide impact on the healthcare of humans and animals. The company has a long history in the research industry and is recognized as a provider of services for drug development due to its expertise and experience. With its extensive services for biomedical research, SNBL will remain an important player in this field in the future. Shin Nippon Biomedical Laboratories ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Shin Nippon Biomedical Laboratories

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Shin Nippon Biomedical Laboratories biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Shin Nippon Biomedical Laboratories có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Shin Nippon Biomedical Laboratories là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Shin Nippon Biomedical Laboratories có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Shin Nippon Biomedical Laboratories

Shin Nippon Biomedical Laboratories đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Shin Nippon Biomedical Laboratories đã đạt được EBIT là 4,16 tỷ JPY.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Shin Nippon Biomedical Laboratories.

EBIT của Shin Nippon Biomedical Laboratories đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Shin Nippon Biomedical Laboratories đã tăng -20,645% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Shin Nippon Biomedical Laboratories được trình bày như thế nào?

EBIT của Shin Nippon Biomedical Laboratories được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Shin Nippon Biomedical Laboratories trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Shin Nippon Biomedical Laboratories đã trả cổ tức là 50,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 3,52 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Shin Nippon Biomedical Laboratories sẽ trả cổ tức là 65,57 JPY.

Lợi suất cổ tức của Shin Nippon Biomedical Laboratories là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Shin Nippon Biomedical Laboratories hiện nay là 3,52 %.

Shin Nippon Biomedical Laboratories trả cổ tức khi nào?

Shin Nippon Biomedical Laboratories trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Shin Nippon Biomedical Laboratories là như thế nào?

Shin Nippon Biomedical Laboratories đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 9 năm qua.

Mức cổ tức của Shin Nippon Biomedical Laboratories là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 65,57 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,62 %.

Shin Nippon Biomedical Laboratories nằm trong ngành nào?

Shin Nippon Biomedical Laboratories được phân loại vào ngành 'Sức khỏe'.

Wann musste ich die Aktien von Shin Nippon Biomedical Laboratories kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Shin Nippon Biomedical Laboratories vào ngày 1/12/2024 với số tiền 20 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

Shin Nippon Biomedical Laboratories đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của Shin Nippon Biomedical Laboratories trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Shin Nippon Biomedical Laboratories đã phân phối 50 JPY dưới hình thức cổ tức.

Shin Nippon Biomedical Laboratories chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Shin Nippon Biomedical Laboratories được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Shin Nippon Biomedical Laboratories

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Shin Nippon Biomedical Laboratories Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Shin Nippon Biomedical Laboratories Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: